Tủ Lão Hóa Thuốc Cấp Tốc Hãng Boxun BIC-series Trung Quốc
Tủ Lão Hóa Thuốc Cấp Tốc Hãng Boxun Trung Quốc
Model: BIC-series
Đặc Điểm Nổi Bật Tủ Lão Hóa Thuốc Cấp Tốc Boxun BIC-Series
- BIC-Series là dòng sản phẩm tủ lão hóa thuốc cấp tốc của hãng Boxun,xuất xứ Thượng Hải gồm các model chính BIC-250,BIC-300,BIC-400,BIC-800 tương ứng với thể tích 250,300,400 và 800 lít.Đây là dòng sản phẩm có điều chỉnh được thời gian, nhiệt độ và độ ẩm, được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy và bảo quản vi sinh, vi khuẩn, nấm, trồng cây, nuôi cấy mô, trong lĩnh vực vi sinh, sinh học, y tế, dược phẩm, giống cây trồng..
- Bộ vi xử lý điều khiển thông minh giúp đảm bảo chính xác các thông số nhiệt độ, độ ẩm, ánh sán giúp cài đặt mô phỏng nhiệt độ, độ ẩm tương tự như điều kiện môi trường theo ngày và đêm.
- Có thể cài đặt tới 30 chương trình
- Cường độ sáng có thể điều chỉnh 6 bước
- Cảm biến độ ẩm kiểm soát độ ẩm trong tủ, buồng chứa nước dung tích lớn
- Cổng kết nối RS485 để truy xuất dữ liệu tới máy tính hoặc bộ ghi thu
- Màn hình tinh thể lỏng hiển thị số LCD giao diện tiếng Anh, có đèn nền chiếu sáng, vật liệu cấu tạo tủ bên trong bằng Inox 304, bên ngoài bằng thép ko gỉ có phủ sơn tĩnh điện, hệ thống đèn chiếu sáng 3 mặt xung quanh, cửa 2 lớp với lớp bên trong là kính trong suốt kèm đệm silicon giúp bảo ôn tối đa.
- Tính năng lưu trữ thông số và phục hồi dữ liệu khi có sự cố lỗi nguồn hoặc hệ thống bị dừng đột ngột.
- Cảnh báo quá nhiệt,cảm biến,tự test lỗi,...
- Lỗ thông khí mặt trên với đường kính trong 30 mm và đường kính ngoài 60 mm
- Công nghệ bản quyền: hệ thông làm lạnh tiên tiến, bảo vệ đa năng, chạy an toàn, tự động chuẩn đoán chính xác, không tiêu tốn năng lượng, hệ thống rã đông tự động, không làm thay đổi nhiệt độ trong buồng nuôi đảm bảo điều kiện làm việc ổn định khi tủ làm việc liên tục trong thời gian dài
Thông Số Kỹ Thuật Tủ Lão Hóa Cấp Tốc BOXUN BIC-Series
Thông Số |
BIC-250 |
BIC-300 |
BIC-400 |
BIC-800 |
Dung tích |
250 lít |
300 lít |
400 lít |
800 lít |
Dải nhiệt độ |
0 – 65oC (khi tắt đèn) và 10 – 65oC (khi bật đèn) |
|||
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt |
0,1oC |
|||
Độ dao động nhiệt độ |
± 2oC |
|||
Độ đồng đều nhiệt |
±2oC |
|||
Độ ẩm cài đặt |
60 – 90%RH |
|||
Độ phân giải cài đặt độ ẩm |
1%RH |
|||
Độ ẩm chính xác |
±5%RH |
|||
Ánh sáng |
0 – 15.000Lux , có 6 mức điều chỉnh độ sáng. |
|||
Cài đặt thời gian |
0 - 9999 phút |
|||
Kích thước trong (dài x rộng x cao) |
480 × 480 × 1100 mm |
540 x 520 x 1100 mm |
560 x 620 x 1160 mm |
1220 × 585 × 1123 mm |
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) |
692 × 685 × 1587 mm |
740 x 729 x 1737 mm |
742 x 730 x 1887 mm |
1633 × 910 × 1820 mm |
Công suất |
1200W |
1300W |
1500W |
4500W |
Nguồn Điện |
AC 200-240V,50-60 Hz |
Cung Cấp Bao Gồm
- Tủ lão hóa thuốc cấp tốc BIC-250,BIC-300,BIC-400 hoặc BIC-800(tùy chọn)
- Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
- HDSD tiếng Anh/Việt và các giấy tờ liên quan